Có 1 kết quả:

搜索 sōu suǒ ㄙㄡ ㄙㄨㄛˇ

1/1

sōu suǒ ㄙㄡ ㄙㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to search (a place)
(2) to search (a database etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0